Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia România Thành tích tại các giải đấuĐội tuyển România đã bảy lần tham dự vòng chung kết các giải vô địch bóng đá thế giới, trong đó có một lần vào tứ kết.
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
1934 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | |
1938 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | |
1950 | Không tham dự | ||||||
1954 đến 1966 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1970 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
1974 đến 1986 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1990 | Vòng 2 | 4 | 1 | 2* | 1 | 4 | 3 |
1994 | Tứ kết | 5 | 3 | 1* | 1 | 10 | 9 |
1998 | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 |
2002 đến 2022 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2026 đến 2034 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 1 lần tứ kết | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 32 |
Đội tuyển România đã năm lần tham dự vòng chung kết các Giải bóng đá vô địch châu Âu, trong đó có một lần vào tứ kết.
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 đến 1980 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1984 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
1988 đến 1992 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1996 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 |
2000 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 |
2004 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2008 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2016 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
2020 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2028 | Chưa xác định | ||||||
2032 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 1 lần tứ kết | 16 | 1 | 5 | 10 | 10 | 21 |
Thành tích tại UEFA Nations League | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Giải đấu | Bảng | Pld | W | D | L | GF | GA | RK |
2018–19 | C | 4 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 32nd |
2020–21 | B | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 26th |
2022–23 | B | 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 29th |
Tổng cộng | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 20 | 26th |
Đội tuyển România đã ba lần tham dự Thế vận hội, trong đó thành tích tốt nhất là vào đến tứ kết.
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1900 đến 1920 | Không tham dự | ||||||
1924 | Vòng 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
1928 đến 1948 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1952 | Vòng sơ loại | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1956 đến 1960 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1964 | Tứ kết | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 |
1968 đến 1976 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1980 đến 1988 | Không tham dự | ||||||
Tổng cộng | 3/24 | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 14 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia România Thành tích tại các giải đấuLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia România http://www.fifa.com/associations/association=rou/i... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Romani... https://www.eloratings.net/ http://www.eloratings.net/Romania.htm https://web.archive.org/web/20110926210456/http://... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/men